Characters remaining: 500/500
Translation

phiêu bạt

Academic
Friendly

Từ "phiêu bạt" trong tiếng Việt mang nghĩa là "trôi giạt nay đây mai đó", thường được dùng để chỉ những người không nơicố định, sống lang thang hoặc di chuyển liên tục từ nơi này sang nơi khác. Từ này có thể gợi lên hình ảnh của những người sống không ổn định, có thể do hoàn cảnh khó khăn, hoặc do họ chọn cách sống tự do, không bị ràng buộc.

Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Sau khi mất việc, anh ấy sống một cuộc đời phiêu bạt, không nơi nào là nhà."
    • Giải thích: Câu này nói về một người đàn ông không nơiổn định sau khi mất việc.
  2. Sử dụng trong văn học:

    • dụ: "Nhân vật chính trong tiểu thuyết một kẻ phiêu bạt, luôn tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống."
    • Giải thích: Ở đây, "phiêu bạt" không chỉ mô tả việc di chuyển còn thể hiện hành trình tìm kiếm bản thân.
  3. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Tâm hồn tôi luôn phiêu bạt giữa những giấc mơ thực tại."
    • Giải thích: Câu này diễn tả cảm giác không ổn định trong tâm hồn, có thể hiểu tâm trạng luôn dao động.
Các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • Lang thang: Cũng chỉ việc không nơiổn định, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
    • Nghèo khổ: Trong một số ngữ cảnh, "phiêu bạt" có thể liên quan đến cuộc sống nghèo khó, nhưng không phải lúc nào cũng như vậy.
  • Từ gần giống:

    • Du mục: Mặc dù có nghĩasống du lịch di chuyển nhưng thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "phiêu bạt".
Chú ý

Khi sử dụng từ "phiêu bạt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang sắc thái buồn hoặc lãng mạn, tùy thuộc vào cách sử dụng.

  1. Trôi giạt nay đây mai đó: Cuộc đời phiêu bạt.

Comments and discussion on the word "phiêu bạt"